Có 2 kết quả:
削足适履 xuē zú shì lǚ ㄒㄩㄝ ㄗㄨˊ ㄕˋ • 削足適履 xuē zú shì lǚ ㄒㄩㄝ ㄗㄨˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut the feet to fit the shoes (idiom); to force sth to fit (as to a Procrustean bed)
(2) impractical or inelegant solution
(2) impractical or inelegant solution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut the feet to fit the shoes (idiom); to force sth to fit (as to a Procrustean bed)
(2) impractical or inelegant solution
(2) impractical or inelegant solution
Bình luận 0